Có 2 kết quả:
作准 zuò zhǔn ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨㄣˇ • 作準 zuò zhǔn ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to acknowledge (as valid)
(2) to acknowledge (as valid)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to acknowledge (as valid)
(2) to acknowledge (as valid)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0